Phân Tích Mã Lỗi P0171 Trên Xe Toyota Sienna 2009
Phân Tích Mã Lỗi P0171 Trên Xe Toyota Sienna 2009
P0171 System Too Lean (Bank 1) / Hệ thống nhiên liệu quá nghèo (Dãy 1)
1. Thông tin chung
1.1. Mô tả chung
Để có sự kết hợp tốt nhất giữa khả năng lái, tiết kiệm nhiên liệu và kiểm soát khí thải, hộp ECM sẽ theo dõi tín hiệu điện áp từ cảm biến A/F và cảm biến Oxi để để điều chỉnh lượng phun nhiên liệu. Việc điều chỉnh này được kiểm soát bởi các giá trị Fuel Trim Long và Short. Giá trị Fuel Trim lý tưởng sẽ là 0%. ECM sẽ tiến hành bù thêm lượng phun nhiên liệu khi cảm biến Oxi báo nghèo, và ngược lại sẽ giảm bớt lượng phun nhiên liệu khi cảm biến Oxi báo giàu.
1.2. Mô tả mã lỗi
ECM sẽ theo dõi giá trị Fuel Trim, nếu phát hiện giá trị Fuel Trim vượt khỏi giới hạn trong 1 khoảng thời gian xác định thì ECM sẽ đặt lỗi P0171, đồng thời sẽ làm đèn MIL sáng để thông báo đến lái xe hoặc thợ sửa chữa.
1.3. Hiện tượng
- Xe chạy với tình trạng thiếu xăng, thừa gió
- Chạy không tải rung giật
- Động cơ bị giảm công suất
1.4. Nguyên nhân
- Bị hở đường ống nạp
- Kim phun bị nghẹt, đái.
- Cảm biến MAF hư hỏng
- Cảm biến nhiệt độ nước làm mát hư hỏng
- Hở đường ống xả
- Cảm biến A/F bị hư hỏng
- Các đường ống chân không và ống thông hơi bị rò rĩ
2. Quy trình xử lý mã lỗi
2.1. Kiểm tra mã lỗi
- Dùng máy chẩn đoán và đọc mã lỗi
- Kết quả:
Mã lỗi | Xử lý |
P0171, P0172, P0174, P0175 | Đến bước 2.2 |
P0171, P0172, P0174, P0175 và các mã lỗi khác | Tiến hành xử lý các lỗi khác trước |
2.2. Kiểm tra các ống thông hơi và các ống chân không
Bảo đảm rằng các đường ống không bị hư hỏng và được nối chính xác.
Không OK | Sửa chữa, thay thế ống khi cần thiết. |
OK | Sang bước 2.3 |
2.3. Kiểm tra hệ thống nạp không khí
Kiểm tra rò rỉ đường ống nạp. Bảo đảm không có rò rỉ từ hệ thống nạp.
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Kiểm tra lại đường ống và thay thế khi cần thiết. |
OK | Sang bước 2.4 |
2.4. Dùng máy chẩn đoán thực hiện chức năng kích hoạt ( A/F Control)
Khởi động và hâm nóng động cơ tại vòng tua 2500 vòng trong tối thiểu 90s
Kiểm soát lượng phun nhiên liệu để theo dõi hoạt động của cảm biến A/F. Bằng cách làm giảm lượng phun nhiên liệu 12,5% hoặc tăng lượng phun nhiên liệu 25%, mỗi cảm biến sẽ thay đổi giá trị phù hợp với lượng phun điều chỉnh.
- Giá trị điện áp tiêu chuẩn:
Theo dõi cảm biến | Lượng phun | Trạng thái | Điện áp |
AFS B1S1 hoặc AFS B2S1 (A/F) | +25% | Rich | Nhỏ hơn 3.1 V |
AFS B1S1 hoặc AFS B2S1 (A/F) | -12.5% | Lean | Hơn 3.5 V |
O2S B1S2 hoặc O2S B2S2 (HO2) | +25% | Rich | Hơn 0.55 V |
O2S B1S2 hoặc O2S B2S2 (HO2) | -12.5% | Lean | Nhỏ hơn 0.4 |
Kết quả:
Trạng thái AFS B1S1 hoặc AFS B2S1 (A/F) | Trạng thái O2S B1S2 hoặc O2S B2S2 Điều kiện A/F và Điều kiện cảm biến A/F(HO2) | Điều kiện A/F và Điều kiện cảm biến A/F | Bỏ lửa | Khoanh vùng kiểm tra | Xử lý |
Lean/Rich | Lean/Rich | Normal | - | - | Đến bước 2.15 |
Lean | Lean | Tỉ lệ không khí/nhiên liệu thực tế nghèo | Có thể xảy ra |
Ống thông hơi và đường ống chân không |
Đến bước 2.5 |
Rich | Rich | Tỉ lệ không khí/nhiên liệu thực tế giàu |
-Kẹt kim phun hoặc bị đái |
||
Lean | Lean/Rich | Cảm biến A/F có vấn đề | - | -Cảm biến A/F | Đến bước 2.11 |
Rich | Lean/Rich | Cảm biến A/F có vấn đề | - | -Cảm biến A/F | Đến bước 2.1 |
Lean: Trong khi điều khiển lượng phun cho cảm biến A/F, điện áp đầu ra cảm biến A/F (AFS) luôn hơn 3,5 V và điện áp đầu ra cảm biến HO2 (O2S) luôn nhỏ hơn 0,4 V.
Rich: Trong khi điều khiển lượng phun cho cảm biến A/F, AFS luôn nhỏ hơn 3,1 V và O2S thường xuyên hơn 0,55 V.
Lean / Rich: Trong khi điều khiển lượng phun cho cảm biến A/F của Active Test, điện áp đầu ra cảm biến oxy thay đổi chính xác.
2.5. Đọc dữ liệu từ máy chẩn đoán (Nhiệt độ nước làm mát)
- Dùng máy chẩn đoán đọc dữ liệu cảm biến nhiệt độ nước làm mát. Đọc cả khi động cơ nguội và nóng
Giá trị chuẩn:
- Khi động cơ nguội: Nhiệt độ giống như nhiệt độ môi trường
- Khi động cơ nóng: Nhiệt độ từ 75oC – 95oC
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Kiểm tra, thay thế cảm biến khi cần thiết |
OK | Sang bước |
2.6. Đọc dữ liệu từ máy chẩn đoán (Dữ liệu lưu lượng khí nạp)
Lưu ý: Thực hiện kiểm tra cảm biến lưu lượng (MAF) theo quy trình bên dưới, và chỉ thay thế cảm biến khi dữ liệu đọc được từ máy chẩn đoán nằm ngoài phạm vi so với dữ liệu thực tế.
Thực hiện kiểm tra khi xe ở trong nhà, và được đậu trên mặt phẳng.
- Lắp thiết bị đo lưu lượng khí nạp đúng kỹ thuật.
- Trong suốt quá trình thử nghiệm, không dùng khí thải ra từ ống xả để đưa lại cho ống nạp.
- Bật chìa khóa ON.
- Đọc dữ liệu MAF
Giá trị tiêu chuẩn: Nhỏ hơn 0,7g/s
Kết quả kiểm tra
Không OK | Thay thế cảm biến lưu lượng khí nạp. |
OK | Đến bước 2.7 |
2.7. Kiểm tra áp suất nhiên liệu
Kiểm tra áp suất nhiên liệu trên ống rail.
Kết quả kiểm tra
Không OK | Kiểm tra bơm nhiên liệu, đường ống, lọc xăng,… |
OK | Sang bước 2.8 |
2.8. Kiểm tra rò rĩ đường ống xả
Kiểm tra đường ống xả. Bảo đảm không có rò rĩ
Kết quả kiểm tra
Không OK | Kiểm tra rò rĩ, thay thế khi cần thiết |
OK | Sang bước 2.9 |
2.9. Kiểm tra Bu-gi và Bô-bin đánh lửa
Tham khảo quy trình kiểm tra Bu-gi và Bô-bin đánh lửa tại quy trình mã lỗi P0300
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Sửa chữa, thay thế hệ thống đánh lửa |
OK | Sang bước 2.10 |
2.10. Kiểm tra kim phun
Kiểm tra kim phun. Bảo đảm kim phun phải tơi, sương, không bị đái.
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Sửa chữa, thay thế kim phun |
OK | Sang bước 2.11 |
2.11. Kiểm tra cảm biến A/F (Điện trở sấy)
Ngắt kết nối giắc A5 hoặc A6 cảm biến A/F
Đo điện trở và so sánh với bảng tiêu chuẩn bên dưới.
Điện trở tiêu chuẩn: Cả dãy 1 và 2
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
HT (1) với +B (2) | 1.8Ω đến 3.4Ω tại 20oC |
HT (1) với AF- (4) | 10 k Ω hoặc hơn |
Sau đó cắm lại giắc cảm biến A/F
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Thay thế Cảm biến A/F |
OK | Sang bước 2.12 |
2.12. Kiểm tra Relay (A/F Relay)
Tháo Relay A/F từ hộp cầu chì – relay ở hộp cầu chì
- Đo điện trở theo như bảng giá trị bên dưới
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
3 với 5 | 10 k Ω hoặc hơn |
3 với 5 | Dưới 1 Ω (Khi có nguồn cấp cho chân khiển số 1 và 2) |
- Cắm lại relay A/F
Không OK | Thay thế relay |
OK | Sang bước 2.13 |
2.13. Kiểm tra giắc kết nối ( cảm biến A/F đến ECM)
Ngắt kết nối giắc A5 hoặc A6 của cảm biến A/F
Bật ON chìa khóa
Đo điện áp theo như bảng giá trị bên dưới:
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
+B (A5 chân số 2) với Mass | 9 đến 14V |
+B (A6 chân số 2) với Mass | 9 đến 14V |
Tắt OFF chìa khóa
Ngắt kết nối giắc E10 của hộp ECM
Đo điện trở theo bảng giá trị bên dưới:
Kiểm tra mở mạch
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
HT (A5-1) – HA1A (E10-2) | Dưới 1 Ω |
AF+ (A5-3) – A1A+ (E10-22) | Dưới 1 Ω |
AF- (A5-4) – A1A- (E10-30) | Dưới 1 Ω |
HT (A6-1) – HA2A (E10-1) | Dưới 1 Ω |
AF+ (A6-3) – A2A+ (E10-23) | Dưới 1 Ω |
AF- (A6-4) – A2A- (E10-31) | Dưới 1 Ω |
Kiểm tra ngắn mạch
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
HT (A5-1) hoặc HA1A (E10-2) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF+ (A5-3) hoặc A1A+ (E10-22) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF- (A5-4) hoặc A1A- (E10-30) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
HT (A6-1) hoặc HA2A (E10-1) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF+ (A6-3) hoặc A2A+ (E10-23) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF- (A6-4) hoặc A2A- (E10-31) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
Kết nối lại giắc ECM và cảm biến A/F
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Kiểm tra đầu giắc kết nối và dây dẫn, thay thế khi cần thiết |
OK | Sang bước 2.14 |
2.14. Thay thế cảm biến A/F
Thay cảm biến A/F, sau đó tiến hành sang bước tiếp theo:
2.15. Thực hiện chạy thử xe
Dùng máy chẩn đoán xóa các mã lỗi trên xe
Chuyển chế độ từ Normal Mode sang Check Mode
Khởi động và làm nóng động cơ với các phụ tải trên xe OFF
Chạy xe trong phạm vi tốc độ từ 60 km/h đến 120 km/h tại vòng tua máy từ 1400 rpm đến 3200 rpm trong tối thiểu từ 3 đến 5 phút
Cảnh báo: Nếu các điều kiện trong thử nghiệm này không được tuân thủ nghiêm ngặt, sẽ không có sự cố nào được phát hiện
Nếu hệ thống vẫn có sự cố, đèn MIL vẫn sáng trong suốt quy trình chạy thử, sang bước 2.16
2.16. Kiểm tra lại mã lỗi (DTC P0171, P0172, P0174, P0175)
Dùng máy chẩn đoán đọc lại mã lỗi
Mã lỗi | Thực hiện |
Không có mã lỗi xuất hiện | Kết thúc quy trình |
P0171, P0172, P0174, P0175 | Thực hiện lại từ bước 5 |
Hy vọng với bài Phân tích và khắc phục mã lỗi P0171 trên xe Toyota Sienna 2009 hữu ích đối với Anh Em. Nếu thích bài viết này, hãy chia sẻ cùng với bạn bè và đừng quên kết nối với chúng tôi!
- Website: Công ty Cổ phần OBD Việt Nam
- Fanpage: Máy Chẩn Đoán Ô Tô Việt Nam
- Youtube: OBD Việt Nam - Máy Chẩn Đoán Ô Tô
Mọi chi tiết xin liên hệ :
Hotline: 0913 92 75 79
Tin liên quan
- Hướng Dẫn Sử Dụng Thinktool Master CV: Từ A Đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu
- Khám Phá Tính Năng Nổi Bật Trên Thinktool Master CV
- Hướng Dẫn Sử Dụng Thinktool Master 2 Cho Thợ Sửa Ô Tô Chuyên Nghiệp
- So Sánh Thinktool Master 2 Và Thinktool Master CV – Nên Mua Máy Nào?
- OBD Việt Nam - Chuyên Gia Chẩn Đoán Ô Tô, Đồng Hành Cùng Ngành Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam
- Thinkcar Scanmate: Thiết Bị Chẩn Đoán Lỗi Ô Tô Hiệu Quả Và Tiết Kiệm
- Top 5 Máy Chẩn Đoán Xe Tải Bán Chạy Nhất 2024
- Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí – Hệ Thống Immo
- Thông Báo Chính Thức Từ OBD Việt Nam
- Cẩm Nang Sửa Chữa Mã Lỗi P0130/21: Oxygen Sensor Circuit (Bank 1 Sensor 1)
Danh mục tin tức
- Hành Trình Chuyển Giao
- Cẩm Nang Sửa Chữa Ô Tô
- Sự Kiện OBD Việt Nam
- Kiến Thức Ô Tô
- Chăm Sóc Xe Ô Tô
- Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
- Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm
- Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Chẩn Đoán
- Đánh Giá Máy Đọc Lỗi
- Kiến thức xe tải nặng, máy công trình
- Bản Tin Công Nghệ Ô Tô
- Chia Sẻ Tài Liệu Ô Tô
- Cảm Nhận Của Khách Hàng
- Thông Tin Cần Biết
- Setup Garage Chuyên Nghiệp
- Hỏi Đáp Sản Phẩm
Tin xem nhiều
Hướng Dẫn Sử Dụng Thinktool Master CV: Từ A Đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám Phá Tính Năng Nổi Bật Trên Thinktool Master CV
So Sánh Thinktool Master 2 Và Thinktool Master CV – Nên Mua Máy Nào?
OBD Việt Nam - Chuyên Gia Chẩn Đoán Ô Tô, Đồng Hành Cùng Ngành Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam
Thinkcar Scanmate: Thiết Bị Chẩn Đoán Lỗi Ô Tô Hiệu Quả Và Tiết Kiệm
Vui lòng điền vào mẫu dưới đây, để chúng tôi có thể cung cấp cho bạn thông tin cập nhật về những thông tin mới của chúng tôi