Tiếng Anh Chẩn Đoán - Từ Vựng Tiếng Anh Trên Máy Chẩn Đoán Autel Maxisys - Phần 2

 

Từ Vựng Tiếng Anh Trên Máy Chẩn Đoán Autel Maxisys - Phần 2

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-1

 

Autel Maxisys là dòng máy chẩn đoán đa năng sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh, trong bài viết này OBD Việt Nam gửi tới các Anh Em những từ vựng thường gặp trong quá trình sử dụng máy.

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-2

 

•    VCI – Vehicle Communication Interface – Thiết bị giao tiếp với xe
•    Support: Hỗ trợ (Ứng dụng hỗ trợ kỹ thuật của Autel)
•    Training: Đào tạo (Ứng dụng đào tạo của Autel)
•    Remote Desk: Ứng dụng kết nối từ xa
•    Quick Link: Ứng dụng tích hợp link liên kết tới source tra cứu
•    Digital Inspection: Ứng dụng kiểm tra nội soi camera

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-3

 

•    Read codes: Đọc mã lỗi
•    Erase codes: Xóa mã lỗi
•    ECU Information: Đọc thông tin ECU
•    Live Data: Dữ liệu động
•    Actuators: Cơ cấu chấp hành (Sử dụng để kích hoạt cơ cấu chấp hành)
•    ECU Configure Information: Thông tin cấu hình ECU

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-4

 

•    CAS Car access system: Hệ thống an ninh xe BMW
•    JBE Junction –box electronics: Hộp cầu chì BMW
•    Airbag-MRS Multiple Restraint system: Hệ thống túi khí
•    Engine-DME Motor Electronics: Hệ thống điều khiển động cơ
•    EGS transmission control: Hệ thống điều khiển hộp số
•    ABS-DSC Dynamic Stability Control: Hệ thống điều khiển phanh ABS và cân bằng điện tử DSC
•    DWA anti-theft alarm system: hệ thống cảnh báo chống trộm
•    PDC Park Distance Control: Hệ thống  điều khiển hỗ trợ đậu xe
•    SMFA Seat module drive: Hệ thống điều khiển ghế ngồi
•    FRM Footwell module: Hộp footwell điều khiển hệ thống đèn

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-5

 

•    Were + hộp điều khiển X + replaced? : Hộp điều khiển X đã đã được thay thế chưa?
•    Before starting: Trước khi bắt đầu
•    Ensure that: Đảm bảo rằng
•    Basic requirements: Các yêu cầu cơ bản
•    Satisfied: Đã được đảm bảo, đáp ứng
•    User documentation: Tài liệu hướng dẫn
•    Prepareation: Chuẩn bị trước
•    Follow-up: Theo dõi, làm theo
•    Dialogue box: Hộp hội thoại, thông báo
•    Click in: Chọn vào

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-6

 

•    A session: Một phiên/lượt làm việc
•    Connected vehicle: Xe được kết nối
•    Found that: Đã/được tìm thấy
•    Save at: Lưu tại …
•    An earlier point: Tại điểm trước đó
•    Resume: Tiếp tục khôi phục lại
•    Reject: Từ  chối, bỏ qua
•    Context determination: Trường  hợp/b
•    In the latter case: Trong trường hợp sau
•    Saved session: Lượt / phiên đã lưu

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-7

 

•    Insert key: Cắm chìa khóa
•    Remote key: Chìa remote
•    Key slot: Ổ cắm chìa
•    Switch on: Bật On chìa
•    Key fail: Lỗi chìa
•    Initialisation: Khởi tạo
•    Confirm: Xác nhận
•    Until: Cho đến khi
•    Final report: Báo cáo cuối cùng
•    Appear: Xuất hiện
•    Repeat: Lặp lại
•    Once: Một lần
•    Perform: Thực hiện

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-8

 

•    Programming: Lập trình hộp điều khiển
•    Coding: Mã hóa hộp điều khiển
•    Determine Measures Plan: Xác định kế hoạch/qui trình đo lường
•    Complete Update: Cập nhật hoàn chỉnh/đầy đủ
•    Selective Update: Cập nhật chọn lọc
•    Control Unit List: Danh sách hộp điều khiển

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-9

 

•    Measures Plan: Kế hoạch/qui trình đo lường/tính toán
•    Model series: Mã mẫu xe
•    Odometer: Số km/mile đi được
•    Type/Description: Kiểu/Mô tả
•    Time criterion: Tiêu chuẩn thời gian
•    Paint code: Mã màu xe
•    Total Estimate programming time: Ước lượng tổng thời gian lập trình
•    Execute measures plan: Thực thi qui trình đo lường/tính toán

 

tieng-anh-chan-doan-tu-vung-tieng-anh-tren-may-chan-doan-autel-maxisys-10

 

•    Final report: Báo cáo cuối cùng
•    Action: Hành động/ công việcc
•    Hardware index: Chỉ số phần cứng
•    Part number prog. EUC old: Mã số lập trình hộp điều khiển cũ
•    Part number prog. ECU new: Mã số lập trình hộp điều khiển mới
•    Service functions: Các tính năng service
•    CKM - Car-key memory: Bộ nhớ chìa khóa xe
•    Deactive: Hủy kích  hoạt
•    Update vehicle order: Cập nhật xe yêu cầu
•    Contine / End session: Tiếp tục/ kết thúc qui trình


Hy vọng những thông tin trên hữu ích đối với bạn. Nếu thích bài viết này, hãy chia sẻ cùng với bạn bè và đừng quên kết nối với chúng tôi!

Các bài viết hữu ích:

Mọi ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ qua hộp thư: Service@obdvietnam.vn

Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Công ty cổ phần OBD Việt Nam
Hotline: 1800 64 64 47

Tin liên quan

Danh mục tin tức

Tin xem nhiều

Top 5 Máy Chẩn Đoán Bán Chạy Nhất Thị Trường Năm 2024

Tìm kiếm máy chẩn đoán ô tô Autel tốt nhất ? Máy chẩn đoán đa năng nào hỗ trợ Lập ..

Autel Ms908s3: Đập Hộp Và Đánh Giá Chi Tiết Xem Bên Trong Có Gì ?

Mở hộp và đánh giá máy chẩn đoán ô tô Autel MS908S3, khám phá chi tiết từng phụ kiện và ..

Autel MS908S3: Khám Phá Thiết Kế Và Tính Năng Nổi Bật

Autel MS908S3, một thiết bị chẩn đoán ô tô đa năng cao cấp với nhiều nâng cấp toàn diện về ..

Khám Phá Các Tính Năng Nâng Cao Của Autel Mx900

Autel MX900 thiết bị đọc lỗi ô tô thông minh với giao diện Tiếng Việt, mang đến các tính năng ..

Autel Mx900: Giải Pháp Chẩn Đoán Thông Minh Cho Mọi Gara

Autel MX900 là thiết bị chẩn đoán ô tô đa năng, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng ..

Vui lòng điền vào mẫu dưới đây, để chúng tôi có thể cung cấp cho bạn thông tin cập nhật về những thông tin mới của chúng tôi